Vi chất dinh dưỡng là gì? Vai trò của vi chất dinh dưỡng

Một trong những nhóm chất dinh dưỡng chính mà cơ thể cần là vi chất dinh dưỡng. Mặc dù cơ thể chỉ cần một lượng nhỏ vi chất dinh dưỡng nhưng nó lại đóng vai trò vô cùng quan trọng và không thể thiếu trong mọi hoạt động sống. Vậy, vi chất dinh dưỡng là gì?

Vi chất dinh dưỡng là gì?

Vi chất dinh dưỡng là nhóm các chất thiết yếu mà cơ thể cần, đóng vai trò quan trọng trong sản xuất năng lượng, hỗ trợ miễn dịch, tăng cường sức khỏe và tham gia vào một số quá trình khác. Vi chất dinh dưỡng bao gồm các loại vitamin (A, B, C, D, E, K…) và các khoáng chất như sắt, kẽm, đồng, canxi, phốt pho, iốt…

Mặc dù cơ thể cần vi chất dinh dưỡng ít hơn so với các nhóm chất dinh dưỡng đa lượng như protein, chất béo và carbohydrate, nhưng thiếu hụt vi chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, gây các tình trạng thiếu chất và các bệnh như còi xương, thiếu máu, suy dinh dưỡng, bệnh về mắt hoặc bướu cổ.

Phần lớn vi chất dinh dưỡng không được cơ thể tự sản xuất mà phải được bổ sung từ thực phẩm. Trong đó, vitamin là các chất hữu cơ được tạo ra từ các thực phẩm có nguồn gốc từ thực vật và động vật, có thể bị phá vỡ bởi nhiệt, axit hoặc không khí. Còn khoáng chất là các chất vô cơ, tồn tại trong đất hoặc nước và không thể bị phá vỡ. Khi ăn, cơ thể tiêu thụ các vitamin mà thực phẩm từ thực vật và động vật tạo ra hoặc các khoáng chất mà chúng hấp thụ.

Với định nghĩa trên, bạn đã biết được vi chất dinh dưỡng là gì rồi đấy!

Vai trò của vi chất dinh dưỡng là gì?

Sau khi tìm hiểu vi chất dinh dưỡng là gì, hãy cùng nhau khám phá vai trò quan trọng của vi chất dinh dưỡng trong cơ thể.

Vi chất dinh dưỡng bao gồm vitamin và khoáng chất, và chúng thường được chia thành 4 nhóm gồm vitamin tan trong nước, vitamin tan trong chất béo, nguyên tố vi lượng và khoáng chất vi lượng.

Xem thêm:  Cách làm muối ớt rang khô chấm hoa quả đảm bảo cả nhà cùng mê

Vitamin tan trong nước

Các vitamin tan trong nước dễ dàng tan trong nước và sẽ bị đào thải theo đường nước tiểu khi bổ sung dư thừa mà không lưu trữ trong cơ thể. Do đó, các biểu hiện thiếu hụt thường diễn ra sớm. Mỗi loại vitamin tan trong nước giữ một vai trò và chức năng riêng với cơ thể. Ví dụ:

  • Vitamin B1 (thiamine): Có trong ngũ cốc nguyên hạt, đậu đỗ, thịt nạc, cá, tôm và phủ tạng động vật. Tham gia vào quá trình chuyển hóa glucid và năng lượng, kích thích hoạt động của trí óc và trí nhớ. Thiếu vitamin B1 gây cảm giác chán ăn, mệt mỏi, hốt hoảng và táo bón.

  • Vitamin B2 (riboflavin): Có trong nội tạng, trứng, sữa, thịt, cá, rau cải xanh. Cần thiết cho quá trình chuyển hóa thức ăn thành năng lượng, tái tạo và bảo vệ cơ thể, đặc biệt là vùng da.

  • Vitamin B3 (niacin): Có trong thịt, cá hồi, trứng, sữa, đậu đỗ. Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, giúp phòng bệnh pellagra. Thiếu gây mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, khó tiêu…

  • Vitamin B5 (acid pantothenic): Chứa nhiều trong nội tạng, nấm, cá thu. Tham gia vào quá trình tổng hợp axit béo, acid amin và glucose. Thiếu gây đau đầu, mệt mỏi, cáu gắt, suy yếu cơ.

  • Vitamin B6: Có trong cá, sữa, cà rốt, khoai tây. Tham gia chuyển hóa protein và glucid, tạo chất dẫn truyền xung thần kinh, đảm bảo tốt hoạt động thị lực của cơ thể. Thiếu thường kết hợp với thiếu các vitamin nhóm B khác, biểu hiện thường gặp là mệt mỏi, dễ bị kích thích, trầm cảm và các bệnh viêm da.

  • Vitamin B7 (biotin): Có trong trứng, khoai lang, hạnh nhân. Đóng vai trò trong quá trình chuyển hóa axit béo, axit amin và glucose.

  • Vitamin B9 (folate): Có nhiều trong thịt bò, đậu đen, măng tây. Ảnh hưởng đến sự phân chia tế bào, chuyển hóa protein, tạo hemoglobin. Thiếu gây dị tật ống thần kinh ở thai nhi, thiếu máu, viêm miệng lưỡi, chậm phát triển về thể chất và rối loạn về tinh thần.

  • Vitamin B12: Có trong sò, cá, thịt, phủ tạng, trứng và sữa. Cần thiết cho sự hình thành tế bào hồng cầu và hệ thống thần kinh, chức năng não bộ, quá trình phát triển và phân chia tế bào.

  • Vitamin C: Có trong ổi, ớt chuông, trái cây có múi, rau mầm, dưa hấu, cà chua, cải bắp, cải xanh. Tham gia vào quá trình hình thành collagen, chất cần thiết để làm liền vết thương, chống oxy hóa, chống lão hóa, và tăng cường hấp thu sắt.

Xem thêm:  Giá trị dinh dưỡng trong yến mạch và các tác dụng tuyệt vời với sức khỏe

Vitamin tan trong chất béo

Các vitamin tan trong chất béo không tan trong nước mà chỉ hấp thụ tốt nhất trong chất béo. Chúng được lưu trữ trong gan và các mô mỡ để sử dụng trong các hoạt động cần thiết của cơ thể. Vitamin A, D, E và K là các vitamin tan trong chất béo.

  • Vitamin A: Có trong gan động vật, lòng đỏ trứng, sữa, bơ. Cần thiết cho thị lực, duy trì cấu trúc bình thường của da và niêm mạc, và tham gia vào sức chống chịu bệnh tật của cơ thể.

  • Vitamin D: Có trong dầu cá, sữa và ánh nắng mặt trời. Hỗ trợ hấp thụ canxi và phát triển xương, thúc đẩy chức năng miễn dịch và các quá trình sinh học khác.

  • Vitamin E: Có trong dầu thực vật như dầu ngô, oliu, dầu hạt hướng dương, mầm lúa mì, hạnh nhân, bơ thực vật, hạt ngũ cốc và đậu đỗ. Là chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào và hỗ trợ chức năng miễn dịch.

  • Vitamin K: Có trong rau xanh, đậu nành, bí đỏ. Cần thiết cho quá trình đông máu và phát triển xương.

Nguyên tố vi lượng

Nguyên tố vi lượng là các nguyên tố hóa học cần thiết cho các chức năng trao đổi chất quan trọng trong cơ thể. Các nguyên tố vi lượng bao gồm canxi, phốt pho, magiê, natri, clorua, kali và lưu huỳnh.

  • Canxi: Có trong các sản phẩm từ sữa, rau xanh, bông cải. Cần thiết cho cấu trúc và chức năng của xương, răng, cơ và mạch máu.

  • Phốt pho: Có trong cá hồi, sữa chua. Là một phần của cấu trúc màng xương và tế bào.

  • Magiê: Có trong hạnh nhân, hạt điều, đậu đen. Hỗ trợ các phản ứng enzym.

  • Natri: Có trong muối. Cân bằng chất lỏng và duy trì huyết áp.

  • Clorua: Có trong rong biển, muối, cần tây. Duy trì sự cân bằng chất lỏng và hỗ trợ tiêu hóa.

  • Kali: Có trong đầu lăng, bí đao, chuối. Duy trì trạng thái chất lỏng trong các tế bào và truyền dẫn thần kinh và chức năng cơ bắp.

  • Lưu huỳnh: Có trong tỏi, hành, trứng. Là một phần của mọi mô sống và có trong axit amin methionine và cysteine.

Xem thêm:  7 món ăn kiêng với trứng hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Khoáng chất vi lượng

Khoáng chất vi lượng là các khoáng chất cần thiết cho các chức năng quan trọng trong cơ thể. Các khoáng chất vi lượng bao gồm sắt, mangan, đồng, kẽm, iốt, fluoride và selenium.

  • Sắt: Có trong hàu, đậu trắng, rau bina. Tham gia vào nhiều phản ứng quan trọng trong cơ thể và cần thiết cho sự phòng ngừa tình trạng thiếu máu do thiếu sắt.

  • Mangan: Có trong dứa, đậu phộng. Hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate, axit amin và cholesterol.

  • Đồng: Có trong gan, cua. Đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành mô liên kết và chức năng não và hệ thần kinh.

  • Kẽm: Có trong hàu, cua, tôm, sò, thịt đỏ, gan, đậu xanh. Đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng, chức năng miễn dịch, và chữa lành vết thương.

  • Iốt: Có trong muối iod, cá, hải sản, rong tảo biển. Cần thiết cho sự hình thành và hoạt động của tuyến giáp.

  • Fluoride: Cần thiết cho sự phát triển của xương và răng.

  • Selenium: Quan trọng đối với sức khỏe tuyến giáp, sinh sản và bảo vệ chống lại tổn thương oxy hóa.

Có thể khẳng định, vi chất dinh dưỡng là một phần của gần như mọi quá trình hoạt động trong cơ thể. Để bổ sung vi chất dinh dưỡng cho cơ thể, bạn cần cải thiện và đa dạng chất lượng dinh dưỡng bữa ăn bằng cách tăng cường các loại thực phẩm giàu vi chất dinh dưỡng. Ngoài ra, sử dụng thêm các loại thực phẩm bổ sung được sản xuất từ các đơn vị uy tín cũng là gợi ý dành cho bạn.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp thắc mắc vi chất dinh dưỡng là gì. Nếu người thân hoặc bạn bè đang thắc mắc vi chất là gì, cách bổ sung ra sao, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến họ nhé!