Chè vằng là một loại cây rất phổ biến ở vùng trung du và miền núi, được sử dụng để hãm nước uống. Ngoài việc đem lại hương vị đặc biệt, chè vằng còn có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt là với phụ nữ sau sinh. Tuy nhiên, do có nhiều đặc điểm giống với các loài cây khác, việc phân biệt để sử dụng chè vằng đúng cách là rất quan trọng.
Chè vằng là loại cây như thế nào?
Chè vằng có tên khoa học là Jasminum subtriplinerve (C. L. Blume). Đây là một loại cây bụi nhỏ, có thân cứng và dài, phân thành nhiều nhánh. Vỏ thân có màu xanh lục và nhẵn. Lá của chè vằng có hình mác, mọc đối xứng, cuống tròn, và càng lên cao lá càng nhỏ. Lá có ba gân chính nổi rõ ở mặt trên. Hoa của loài cây này nhỏ, màu trắng, mọc ở đầu cành. Quả của chè vằng có hình cầu, đường kính khoảng 7-8mm, và có màu vàng khi chín.
Làm sao để phân biệt cây chè vằng và các loài cây khác?
Dựa theo đặc điểm của lá, có thể nhận biết có 3 loại cây chè vằng chính là cây vằng sẻ, cây vằng trâu và cây vằng núi. Trong số đó, chè vằng sẻ, hay còn gọi là vằng lá nhỏ, là loại có hoạt chất nhiều nhất và thường được ưu tiên sử dụng làm thuốc hơn so với chè vằng trâu. Còn chè vằng núi thường mọc ở vách núi cao, không có tác dụng chữa bệnh nên rất ít được sử dụng.
Ngoài ra, cây chè vằng còn có thể bị nhầm lẫn với lá ngón (Gelsemium elegans Benth), một loại cây có độc tính cao. Để phân biệt rõ ràng, cần xem xét cả cây chè vằng và lá ngón, qua đặc điểm của lá, hoa và quả:
- Lá của chè vằng có 3 gân rõ ở mặt trên, với một gân chính giữa nổi rõ và hai gân cong theo mép lá ở hai bên. Lá ngón không có 3 gân chính như vậy.
- Hoa của chè vằng màu trắng, mỗi hoa có 10 cánh; hoa của lá ngón màu vàng, mọc tụ thành chùm và phân thành 2-3 nhánh.
- Quả của chè vằng hình cầu nhỏ, có màu vàng khi chín và bên trong chỉ chứa 1 hạt. Quả của lá ngón có hình trụ, tự mở khi chín, và bên trong có đến 40 hạt.
Chè vằng có tác dụng gì?
Chè vằng có vị hơi đắng và tính mát. Theo Đông y, chè vằng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, mát gan, kháng viêm, lợi tiểu, chữa mất ngủ, tốt cho phụ nữ sau sinh, giúp tăng tiết sữa, giảm mỡ thừa và làm đẹp da.
Các nghiên cứu khoa học cũng xác nhận rằng chè vằng chứa nhiều hoạt chất có tác dụng chống oxy hóa như flavonoid, alcaloid và glycosid. Nhờ vào các chất này, chè vằng có những tác dụng tuyệt vời sau:
- Thanh nhiệt, giải độc gan, chữa gan nhiễm mỡ, tăng men gan.
- Hỗ trợ điều trị tăng huyết áp, bệnh tim mạch, xơ vữa động mạch.
- Điều hòa đường huyết, hỗ trợ điều trị đái tháo đường.
- Lợi sữa, giảm tình trạng tắc tia sữa.
- Ngăn ngừa viêm nhiễm sau sinh ở phụ nữ.
- Giảm nguy cơ áp xe vú ở phụ nữ.
- Điều hòa rối loạn kinh nguyệt, bế kinh, tốt cho phụ nữ tiền mãn kinh.
- Giúp giảm cân, tiêu hao lượng mỡ thừa trong cơ thể.
Chè vằng cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe ở người cao tuổi bằng cách giúp tăng cường tuần hoàn máu, ổn định huyết áp, cải thiện giấc ngủ và kích thích hệ tiêu hóa hoạt động tốt. Do đó, chè vằng là một thức uống tốt cho cả người cao tuổi và người trẻ.
Ngoài ra, các nhà khoa học còn phát hiện khả năng của chè vằng trong việc phòng ngừa ung thư nhờ vào hoạt chất flavonoid có trong cây. Hoạt chất này có tác dụng chống oxy hóa, đào thải chất độc và bảo vệ các tế bào trong cơ thể, giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
Lưu ý khi sử dụng chè vằng
Để sử dụng chè vằng để làm thuốc, cần chú ý để nhận biết đúng loại cây được thu hoạch. Cây chè vằng có thể được sử dụng tươi hoặc sấy khô sau khi thu hoạch. Cả phần cành và lá của cây đều có thể dùng để làm thuốc. Cách sử dụng đơn giản là nấu với nước và uống trong ngày. Liều lượng sử dụng sẽ khác nhau tùy theo đối tượng sử dụng. Phụ nữ sau sinh chỉ nên dùng từ 20-30g chè vằng khô, và nếu dùng cao chè vằng thì chỉ nên dùng 10g/ngày.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và sử dụng chè vằng đúng cho tình trạng sức khỏe hiện tại, nên tham khảo ý kiến thầy thuốc Đông y hoặc Y học cổ truyền trước khi sử dụng.
Tác hại của chè vằng
Cây chè vằng hầu như không có độc tính, chưa có ghi nhận về trường hợp ngộ độc khi sử dụng. Tuy nhiên, một số ít người có thể gặp phản ứng dị ứng sau khi sử dụng cây thuốc này.
Ngoài ra, những trường hợp sau đây cần cẩn thận hoặc tránh sử dụng chè vằng:
- Phụ nữ mang thai không nên sử dụng chè vằng vì có thể gây co bóp tử cung và sảy thai.
- Phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng chè vằng quá nhiều để không bị mất sữa.
- Người huyết áp thấp nên tránh sử dụng chè vằng do có thể làm tụt huyết áp thêm.
- Trẻ em dưới 2 tuổi không nên sử dụng cây thuốc này.
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với thành phần trong chè vằng và người hàn lạnh nên tránh sử dụng.
Cần lưu ý rằng lá chè vằng khá giống với lá ngón, nên khi mua cây thuốc này, hãy chọn địa chỉ bán dược liệu uy tín và biết cách phân biệt để tránh nhầm lẫn và hậu quả không mong muốn.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về tác dụng của chè vằng cũng như những điều cần lưu ý khi sử dụng cây thuốc này. Để tìm hiểu thêm thông tin về Sâm Ngọc Linh và các thực phẩm, sức khỏe, bạn có thể đọc thêm trên Blog về Sâm Ngọc Linh và các thực phẩm, sức khỏe.